Features, vStorage Resources, and Access Permissions

vStorage resources that support access permissions:

We provide you with authorized access permission types for various resources, including:

  • Project

  • Container

  • Object

  • Report


vStorage features and the required permissions

We provide you with three main permission groups (List, Read, Write) with meanings described in the table below:

STT

Features vStorage

Features Description

Actions

Default Policy

vStorage Resource

Tools

Type of Account

Required conditions

Note

I

The List permission group includes permissions that allow you to view lists of regions, projects, containers, objects, etc., currently available on the vStorage system.

1

List Regions

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất tất cả các region mà hệ thống vStorage đang cung cấp.

  • ListRegions

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

None

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

2

List Projects

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất tất cả các project.

  • ListRegions

  • ListProjects

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

None

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

3

List Project Members

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất tất cả các thành viên thuộc một project.

  • ListRegions

  • ListProjects

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

4

List Project Statistics

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin tổng hợp về hóa đơn và thanh toán của một project.

  • ListRegions

  • ListProjects

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

5

List Containers

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API, 3rd party softwares truy xuất tất cả các container của một project.

  • ListProject

  • ListContainers

  • vStorageClientToolReadOnlyAccess

  • vStorageClientToolFullAccess

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party softwares

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

6

List Objects

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API, 3rd party softwares truy xuất tất cả các object của một container.

  • ListObjects

  • vStorageClientToolReadOnlyAccess

  • vStorageClientToolFullAccess

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party softwares

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

7

Get Disabled Project

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất tất cả các project đang nằm trong Thùng rác.

  • GetDisabledProject

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

None

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

8

Search Containers

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện tìm kiếm container thuộc một project.

  • ListContainers

  • SearchContainers

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

9

List Container ACLs

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin phân quyền truy cập ACLs của một container.

  • ListContainers

  • ListContainerACLs

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

10

List Container Lifecycle Rules

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin lifecycle rule của một container.

  • ListContainers

  • ListContainerLifecycleRules

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

Container

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

11

List Directories

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API truy xuất tất cả các directory của một container.

  • ListContainers

  • ListDirectories

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Container

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

12

Search Objects

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện tìm kiếm object thuộc một container.

  • ListContainers

  • SearchObjects

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

13

List Object Tags

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin tag của object.

  • ListObjects

  • ListObjectTags

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

14

List Object Metadata

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin metadata của object.

  • ListObjects

  • ListObjectMetadata

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

15

List Object Versions

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin phiên bản của object.

  • ListObjects

  • ListObjectVersions

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

II

The Read permission group includes permissions that allow you to view detailed information about users, projects, containers, objects, etc., currently available on the vStorage system.

1

Get User Informationrmation

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API truy xuất thông tin của SSO User Account.

  • GetUserInfo

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

None

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

2

Get User Quota Statistics

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin quota thuộc tất cả các project của một SSO User Account.

  • GetUserQuotaStatistics

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

None

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

3

Get User Request Statistics

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin request thuộc tất cả các project của một SSO User Account.

  • GetUserRequestStatistics

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

None

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

4

Get Current Project Request

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin request của một project.

  • ListProjects

  • GetCurrentProjectRequest

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

5

Get User Traffic Statistics

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin lưu lượng thuộc tất cả các project của một SSO User Account.

  • GetUserTrafficStatistics

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

None

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

6

Get User Usage

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin usage thuộc tất cả các project của một SSO User Account.

  • GetUserUsage

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

None

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

7

Get User Usage Statistics

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin usage thuộc tất cả các project của một SSO User Account.

  • GetUserUsageStatistics

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

None

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

8

Get Region

Info

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API truy xuất thông tin region trên hệ thống vStorage.

  • GetRegionInfo

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

None

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

9

Get Project Informationrmation

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin chi tiết tất cả các project.

  • GetProjectInfo

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party softwares

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

10

Get Project IPrangeACLs

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin chi tiết tất cả các IP/ Subnet được thiết lập ở tính năng IP Range ACLs của một project.

  • ListProjects

  • GetProjectIPrangeACLs

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

11

Get Project Quota

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API truy xuất thông tin chi tiết quota của một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • GetProjectQuota

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

None

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

12

Get Project Quota Statistics

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin quota của một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • ListProjects

  • GetProjectQuotaStatistics

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party softwares

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

13

Get Project Request Statistics

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin request của một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • ListProjects

  • GetProjectRequestStatistics

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party softwares

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

14

Get Project Traffic

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin lưu lượng hiện tại của một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • ListProjects

  • GetProjectTraffic

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

15

Get Project Traffic Statistics

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin lưu lượng của một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • ListProjects

  • GetProjectTrafficStatistics

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

16

Get Project Traffic Summary

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin tổng lưu lượng của một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • ListProjects

  • GetProjectTrafficSummary

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

17

Get Project URLs

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin URL của một project.

  • ListProjects

  • GetProjectURLs

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

18

Get Project Usage

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin usage của một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • ListProjects

  • GetProjectUsage

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

19

Get Project Usage Statistics

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin tổng usage của một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • ListProjects

  • GetProjectUsageStatistics

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

20

Search Project Traffic

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện tìm kiếm theo theo thông tin usage của một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • ListProjects

  • SearchProjectTraffic

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

21

Search Project Traffic In Time Range

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API thực hiện tìm kiếm theo thời gian của một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • ListProjects

  • SearchProjectTrafficInTimeRange

  • vStorageFullAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Project

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

22

Get Container Informationrmation

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API, 3rd party softwares truy xuất thông tin chi tiết tất cả các container của một project.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

  • vStorageClientToolFullAccess

  • vStorageClientToolReadOnlyAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party software

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

23

Get Container CORS

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin chia sẻ tài nguyên CORS của trên của một container thuộc một project.

  • ListContainers

  • GetContainerCORS

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

24

Get Container IPrangeACLs

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin chi tiết tất cả các IP/ Subnet được thiết lập ở tính năng IP Range ACLs của một container.

  • ListContainers

  • ListGetContainerIPrangeACLs

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

Container

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

25

Get Container Public Access Informationmation

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin truy cập công khai của một container thuộc một project.

  • ListContainers

  • GetContainerPublicAccessInfo

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

26

Get Container URL

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin URL của một container thuộc một project.

  • ListContainers

  • GetContainerURL

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

27

Get Lifecyce Rule Information

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin lifecycle rule của một container thuộc một project.

  • ListContainers

  • GetLifecyceRuleInfo

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

Container

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

28

Get Object Information

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API, 3rd party softwares truy xuất thông tin chi tiết tất cả các object của một container.

  • ListObjects

  • GetObjectInfo

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

  • vStorageClientToolFullAccess

  • vStorageClientToolReadOnlyAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party software

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

Ngoài sử dụng để truy xuất thông tin chi tiết của object, action này cũng có thể dùng để tải xuống object từ 3rd party software.

29

Get Object Download TempURL

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin đường dẫn tải xuống tempURL của một object.

  • ListObjects

  • GetObjectDownloadTempURL

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

Ngoài sử dụng để truy xuất thông tin tempURL của object, action này cũng có thể dùng để tải xuống object từ vStorage Portal.

30

Get Directory Download TempURL

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin đường dẫn tải xuống tempURL của một directory.

  • ListObjects

  • GetDirectoryDownloadTempURL

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageReadOnlyAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageIAMUserReadOnlyAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageAPIReadOnlyAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

Ngoài sử dụng để truy xuất thông tin tempURL của directory, action này cũng có thể dùng để tải xuống directory từ vStorage Portal.

III

The Write permission group includes permissions that allow you to initiate, update, delete, etc., the properties set for users, projects, containers, objects, etc., currently present on the vStorage system.

1

Create Container

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API, 3rd party softwares tạo mới container trong một project.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • CreateContainer

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageClientToolFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party software

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

2

Create Directory

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API tạo mới directory trong một container.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • CreateDirectory

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

3

Create Lifecycle Rule

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal tạo mới lifecycle rule cho một container.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • CreateLifecycleRule

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

4

Create Object

Hỗ trợ khi bạn sử dụng 3rd party softwares tải lên object.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • ListObjects

  • GetObjectInfo

  • UploadObject

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageClientToolFullAccess

Container

  • 3rd party software

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

5

Create Project

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API tạo mới một project cho một tài khoản SSO User Account trả sau.

  • CreateProject

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageAPIFullAccess

None

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

Người dùng trả sau.

Quyền này chỉ hỗ trợ đối với người dùng trả sau để hỗ trợ mua project ở class Gold.

6

Delete Container

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API, 3rd party softwares xóa container trong một project.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • DeleteContainer

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageClientToolFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party softwares

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

Phân quyền để xóa các container segments của container gốc cần xóa.

7

Delete Container CORS

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API xóa thiết lập chia sẻ tài nguyên CORS trên trong một container.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • DeleteContainerCORS

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

8

Delete Container Static Web

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API xóa thiết lập static-web trên một container.

  • DeleteContainerStaticWeb

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Container

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

9

Delete Directory

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API xóa directory trong một container.

  • ListObjects

  • GetObjectInfo

  • DeleteDirectory

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

10

Delete Lifecycle Rule

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal xóa thiết lập lifecycle rule trong một container.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • DeleteLifecycleRule

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

11

Delete Object

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API, 3rd party softwares xóa object.

  • ListObjects

  • GetObjectInfo

  • DeleteObject

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

  • vStorageClientToolFullAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party software

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

12

Delete Object Verions

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API xóa thông tin phiên bản của một object.

  • ListObjects

  • GetObjectInfo

  • DeleteObjectVerions

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Object

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

13

Delete Project

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API xóa một project đã được tạo trước đó (xóa khỏi Thùng rác).

  • GetProjectInfo

  • DeleteProject

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Project

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

Người dùng trả sau.

Quyền này chỉ hỗ trợ đối với người dùng trả sau.

14

Generate Directory Upload TempURL

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện tải lên object vào một directory của một container cũng như nhận tempURL của directory đó.

  • ListObjects

  • GetObjectInfo

  • GenerateDirectoryUploadTempURL

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

15

Generate Object Upload TempURL

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện tải lên object vào một container cũng như nhận tempURL của object đó.

  • ListObjects

  • GetObjectInfo

  • GenerateO-bjectUploadTempURL

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

Quyền này cũng chính là quyền UploadMultipartManifest.

16

Get Projects Summary Method Details

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin tổng request của một project trong một khoảng thời gian trên một tài khoản SSO User Account

  • ListProjects

  • GetProjectInfo

  • GetProjectsSummaryMethodDetails

  • vStorageFullAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

17

Resize Project

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API thực hiện tăng giảm dung lượng lưu trữ của một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • ListProjects

  • GetProjectInfo

  • ResizeProject

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Project

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

Người dùng trả sau.

Quyền này chỉ hỗ trợ đối với người dùng trả sau.

18

Restore Object Version

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện khôi phục các phiên bản (version) của một object.

  • ListObjects

  • GetObjectInfo

  • RestoreObjectVersion

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

19

Search Project Usage In Time Range

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện tìm kiếm thông tin usage của một project trong một khoảng thời gian.

  • ListProjects

  • GetProjectInfo

  • SearchProjectUsageInTimeRange

  • vStorageFullAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Project

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

20

Set Container CORS

Hỗ trợ bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện thiết lập chia sẻ tài nguyên CORS cho một container.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • SetContainerCORS

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

21

Stop Project Poc

Hỗ trợ bạn sử dụng vStorage Portal dừng POC trên một project.

  • ListProjects

  • GetProjectInfo

  • StopProjectPoc

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

Project

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

22

Update Container ACLs

Hỗ trợ bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện cập nhật thiết lập ACLs cho một container.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • UpdateContainerACLs

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

23

Update Container IPrangeACLs

Hỗ trợ bạn sử dụng vStorage Portal thực hiện cập nhật thiết lập IP range ACLs cho một container.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • UpdateContainerIPrangeACLs

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

24

Update Container Public Access

Hỗ trợ bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện cập nhật quyền truy cập công khai (Make public) cho một container.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • UpdateContainerPublicAccess

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

25

Update Container StaticWeb

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API thực hiện cập nhật thiết lập static-web trên một container.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • UpdateContainerStaticWeb

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Container

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

26

Update Container Versioning

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện bật/ tắt tính năng sao lưu phiên bản cho một container (container versioning).

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • UpdateContainerVersioning

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

27

Update Lifecycle Rule

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal thực hiện cập nhật lifecycle rule của một container.

  • ListContainers

  • GetContainerInfo

  • UpdateLifecycleRule

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

Container

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

28

Update Object Metadata

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện cập nhật thông tin metadata của một object.

  • ListObjects

  • GetObjectInfo

  • UpdateObjectMetadata

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

29

Update Object Tags

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện cập nhật thông tin tag của một object.

  • ListObjects

  • GetObjectInfo

  • UpdateObjectTags

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Object

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • Root User Account, IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

None

None

30

Update Project

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API thực hiện cập nhật (xóa vào Thùng rác, khôi phục từ Thùng rác) một project trên một tài khoản SSO User Account.

  • ListProjects

  • GetProjectInfo

  • UpdateProject

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageAPIFullAccess

Project

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

Người dùng trả sau.

Quyền này chỉ hỗ trợ đối với người dùng trả sau.

31

Update Project IPrangeACLs

Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal thực hiện cập nhật thông tin thiết lập IP range ACLs cho một project.

  • ListProjects

  • GetProjectInfo

  • UpdateProjectIPrangeACLs

  • vStorageFullAccess

  • vStorageNormalAccess

  • vStorageIAMUserFullAccess

Project

  • vStorage Portal

  • Root User Account, IAM User Account

None

None

\


Quyền hạn có sẵn mà vStorage cung cấp:

Chúng tôi cung cấp cho bạn một tập các quyền hạn đã được cấu hình sẵn với ý nghĩa được mô tả ở bảng bên dưới. Bạn có thể trực tiếp sử dụng chúng để liên kết với các tài khoản IAM User Account hay Service Account để thực hiện phân quyền nhanh mà không cần tạo policy chi tiết theo hướng dẫn bên trên.

STT

Policy name

(Tên quyền)

Tạo và quản lý bởi

Ý nghĩa quyền

Danh sách quyền (Các Actions được thiết lập sẵn)

Danh sách tài nguyên vStorage (Resource)

Công cụ sử dụng

Loại tài khoản sử dụng

1

vStorageFullAccess

VNG Cloud

Policy cung cấp tất cả quyền truy cập vào mọi tài nguyên vStorage của tài khoản SSO User Account.

  • List

    • ListContainers

    • ListObjects

    • ListRegions

    • GetDisabledProject

    • ListProjects

    • ListProjectMembers

    • ListProjectStatistics

    • SearchContainers

    • ListContainerACLs

    • ListDirectories

    • SearchObjects

    • ListObjectTags

    • ListObjectMetadata

    • ListObjectVersions

    • ListContainerLifecycleRules

  • Read

    • GetContainerInfo

    • GetObjectInfo

    • GetRegionInfo

    • GetUserInfo

    • GetUserUsage

    • GetProjectInfo

    • GetProjectUsage

    • GetProjectTrafficStatistics

    • GetProjectTraffic

    • SearchProjectTrafficInTimeRange

    • SearchProjectTraffic

    • GetProjectQuota

    • GetCurrentProjectRequest

    • GetProjectUsageStatistics

    • GetProjectRequestStatistics

    • GetProjectTrafficSummary

    • GetProjectQuotaStatistics

    • GetProjectURLs

    • GetContainerURL

    • GetContainerCORS

    • GetContainerPublicAccessInfo

    • GetDirectoryDownloadTempURL

    • GetObjectDownloadTempURL

    • GetLifecyceRuleInfo

    • GetUserUsageStatistics

    • GetUserRequestStatistics

    • GetUserTrafficStatistics

    • GetUserQuotaStatistics

    • GetProjectIPrangeACLs

    • GetContainerIPrangeACLs

  • Write

    • CreateContainer

    • DeleteContainer

    • DeleteObject

    • CreateObject

    • CreateProject

    • DeleteProject

    • UpdateProject

    • ResizeProject

    • SearchProjectUsageInTimeRange

    • GetProjectsSummaryMethodDetails

    • SetContainerCORS

    • DeleteContainerCORS

    • UpdateContainerStaticWeb

    • DeleteContainerStaticWeb

    • UpdateContainerACLs

    • UpdateContainerPublicAccess

    • UpdateContainerVersioning

    • CreateDirectory

    • DeleteDirectory

    • GenerateDirectoryUploadTempURL

    • GenerateObjectUploadTempURL

    • UpdateObjectTags

    • UpdateObjectMetadata

    • DeleteObjectVerions

    • RestoreObjectVersion

    • StopProjectPoc

    • CreateLifecycleRule

    • UpdateLifecycleRule

    • DeleteLifecycleRule

    • UpdateProjectIPrangeACLs

    • UpdateContainerIPrangeACLs

Tất cả tài nguyên tương ứng của tài khoản SSO User Account.

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party softwares

  • IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

2

vStorageNormalAccess

VNG Cloud

Policy cung cấp tất cả quyền truy cập vào mọi tài nguyên vStorage của tài khoản SSO User Account nhưng loại trừ những actions liên quan tới hóa đơn (billing).

  • List

    • ListContainers

    • ListObjects

    • ListRegions

    • GetDisabledProject

    • ListProjects

    • ListProjectMembers

    • SearchContainers

    • ListContainerACLs

    • ListDirectories

    • SearchObjects

    • ListObjectTags

    • ListObjectMetadata

    • ListObjectVersions

    • ListContainerLifecycleRules

  • Read

    • GetContainerInfo

    • GetObjectInfo

    • GetRegionInfo

    • GetUserInfo

    • GetProjectInfo

    • GetCurrentProjectRequest

    • GetProjectURLs

    • GetContainerURL

    • GetContainerCORS

    • GetContainerPublicAccessInfo

    • GetDirectoryDownloadTempURL

    • GetObjectDownloadTempURL

    • GetLifecyceRuleInfo

    • GetProjectIPrangeACLs

    • GetContainerIPrangeACLs

  • Write

    • CreateContainer

    • DeleteContainer

    • DeleteObject

    • CreateObject

    • CreateProject

    • DeleteProject

    • UpdateProject

    • ResizeProject

    • SetContainerCORS

    • DeleteContainerCORS

    • UpdateContainerStaticWeb

    • DeleteContainerStaticWeb

    • UpdateContainerACLs

    • UpdateContainerPublicAccess

    • UpdateContainerVersioning

    • CreateDirectory

    • DeleteDirectory

    • GenerateDirectoryUploadTempURL

    • GenerateObjectUploadTempURL

    • UpdateObjectTags

    • UpdateObjectMetadata

    • DeleteObjectVerions

    • RestoreObjectVersion

    • StopProjectPoc

    • CreateLifecycleRule

    • UpdateLifecycleRule

    • DeleteLifecycleRule

    • UpdateProjectIPrangeACLs

    • UpdateContainerIPrangeACLs

Tất cả tài nguyên tương ứng của tài khoản SSO User Account.

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party softwares

  • IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

3

vStorageReadOnlyAccess

VNG Cloud

Policy cung cấp quyền đọc vào mọi tài nguyên vStorage của tài khoản SSO User Account.

  • List

    • ListContainers

    • ListObjects

    • ListRegions

    • GetDisabledProject

    • ListProjects

    • ListProjectMembers

    • ListProjectStatistics

    • SearchContainers

    • ListContainerACLs

    • ListDirectories

    • SearchObjects

    • ListObjectTags

    • ListObjectMetadata

    • ListObjectVersions

    • ListContainerLifecycleRules

  • Read

    • GetContainerInfo

    • GetObjectInfo

    • GetRegionInfo

    • GetUserInfo

    • GetUserUsage

    • GetProjectInfo

    • GetProjectUsage

    • GetProjectTrafficStatistics

    • GetProjectTraffic

    • SearchProjectTrafficInTimeRange

    • SearchProjectTraffic

    • GetProjectQuota

    • GetCurrentProjectRequest

    • GetProjectUsageStatistics

    • GetProjectRequestStatistics

    • GetProjectTrafficSummary

    • GetProjectQuotaStatistics

    • GetProjectURLs

    • GetContainerURL

    • GetContainerCORS

    • GetContainerPublicAccessInfo

    • GetDirectoryDownloadTempURL

    • GetObjectDownloadTempURL

    • GetLifecyceRuleInfo

    • GetUserUsageStatistics

    • GetUserRequestStatistics

    • GetUserTrafficStatistics

    • GetUserQuotaStatistics

    • GetProjectIPrangeACLs

    • GetContainerIPrangeACLs

Tất cả tài nguyên tương ứng của tài khoản SSO User Account.

  • vStorage Portal

  • vStorage API

  • 3rd party softwares

  • IAM User Account

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

4

vStorageIAMUserFullAccess

VNG Cloud

Policy cung cấp tất cả quyền truy cập vào mọi tài nguyên vStorage của tài khoản SSO User Account cho tài khoản IAM User Account.

  • List

    • ListContainers

    • ListObjects

    • ListRegions

    • GetDisabledProject

    • ListProjects

    • ListProjectMembers

    • ListProjectStatistics

    • SearchContainers

    • ListContainerACLs

    • SearchObjects

    • ListObjectTags

    • ListObjectMetadata

    • ListObjectVersions

    • ListContainerLifecycleRules

  • Read

    • GetContainerInfo

    • GetObjectInfo

    • GetUserUsage

    • GetProjectInfo

    • GetProjectUsage

    • GetProjectTrafficStatistics

    • GetProjectTraffic

    • SearchProjectTraffic

    • GetCurrentProjectRequest

    • GetProjectUsageStatistics

    • GetProjectRequestStatistics

    • GetProjectTrafficSummary

    • GetProjectQuotaStatistics

    • GetProjectURLs

    • GetContainerURL

    • GetContainerCORS

    • GetContainerPublicAccessInfo

    • GetDirectoryDownloadTempURL

    • GetObjectDownloadTempURL

    • GetLifecyceRuleInfo

    • GetUserUsageStatistics

    • GetUserRequestStatistics

    • GetUserTrafficStatistics

    • GetUserQuotaStatistics

    • GetProjectIPrangeACLs

    • GetContainerIPrangeACLs

  • Write

    • CreateContainer

    • DeleteContainer

    • DeleteObject

    • SearchProjectUsageInTimeRange

    • GetProjectsSummaryMethodDetails

    • SetContainerCORS

    • DeleteContainerCORS

    • UpdateContainerACLs

    • UpdateContainerPublicAccess

    • UpdateContainerVersioning

    • CreateDirectory

    • DeleteDirectory

    • GenerateDirectoryUploadTempURL

    • GenerateObjectUploadTempURL

    • UpdateObjectTags

    • UpdateObjectMetadata

    • RestoreObjectVersion

    • StopProjectPoc

    • CreateLifecycleRule

    • UpdateLifecycleRule

    • DeleteLifecycleRule

    • UpdateProjectIPrangeACLs

    • UpdateContainerIPrangeACLs

Tất cả tài nguyên tương ứng của tài khoản SSO User Account.

  • vStorage Portal

  • IAM User Account

5

vStorageIAMUserReadOnlyAccess

VNG Cloud

Policy cung cấp quyền đọc vào mọi tài nguyên vStorage của tài khoản SSO User Account cho tài khoản IAM User Account.

  • List

    • ListContainers

    • ListObjects

    • ListRegions

    • GetDisabledProject

    • ListProjects

    • ListProjectMembers

    • ListProjectStatistics

    • SearchContainers

    • ListContainerACLs

    • SearchObjects

    • ListObjectTags

    • ListObjectMetadata

    • ListObjectVersions

    • ListContainerLifecycleRules

  • Read

    • GetContainerInfo

    • GetObjectInfo

    • GetUserUsage

    • GetProjectInfo

    • GetProjectUsage

    • GetProjectTrafficStatistics

    • GetProjectTraffic

    • SearchProjectTraffic

    • GetCurrentProjectRequest

    • GetProjectUsageStatistics

    • GetProjectRequestStatistics

    • GetProjectTrafficSummary

    • GetProjectQuotaStatistics

    • GetProjectURLs

    • GetContainerURL

    • GetContainerCORS

    • GetContainerPublicAccessInfo

    • GetDirectoryDownloadTempURL

    • GetObjectDownloadTempURL

    • GetLifecyceRuleInfo

    • GetUserUsageStatistics

    • GetUserRequestStatistics

    • GetUserTrafficStatistics

    • GetUserQuotaStatistics

    • GetProjectIPrangeACLs

    • GetContainerIPrangeACLs

Tất cả tài nguyên tương ứng của tài khoản SSO User Account.

  • vStorage Portal

  • IAM User Account

6

vStorageAPIFullAccess

VNG Cloud

Policy cung cấp tất cả quyền truy cập vào mọi tài nguyên vStorage của tài khoản SSO User Account cho Public API.

  • List

    • ListContainers

    • ListObjects

    • ListRegions

    • ListProjects

    • ListProjectMembers

    • ListProjectStatistics

    • SearchContainers

    • ListContainerACLs

    • ListDirectories

    • SearchObjects

    • ListObjectTags

    • ListObjectMetadata

    • ListObjectVersions

  • Read

    • GetContainerInfo

    • GetObjectInfo

    • GetRegionInfo

    • GetUserInfo

    • GetUserUsage

    • GetProjectInfo

    • GetProjectUsage

    • GetProjectTrafficStatistics

    • GetProjectTraffic

    • SearchProjectTrafficInTimeRange

    • SearchProjectTraffic

    • GetProjectQuota

    • GetCurrentProjectRequest

    • GetProjectUsageStatistics

    • GetProjectRequestStatistics

    • GetProjectTrafficSummary

    • GetProjectQuotaStatistics

    • GetContainerURL

    • GetContainerCORS

    • GetContainerPublicAccessInfo

    • GetDirectoryDownloadTempURL

    • GetObjectDownloadTempURL

  • Write

    • CreateContainer

    • DeleteContainer

    • DeleteObject

    • CreateProject

    • DeleteProject

    • UpdateProject

    • ResizeProject

    • SearchProjectUsageInTimeRange

    • GetProjectsSummaryMethodDetails

    • SetContainerCORS

    • DeleteContainerCORS

    • UpdateContainerStaticWeb

    • DeleteContainerStaticWeb

    • UpdateContainerACLs

    • UpdateContainerPublicAccess

    • UpdateContainerVersioning

    • CreateDirectory

    • DeleteDirectory

    • GenerateDirectoryUploadTempURL

    • GenerateObjectUploadTempURL

    • UpdateObjectTags

    • UpdateObjectMetadata

    • DeleteObjectVerions

    • RestoreObjectVersion

Tất cả tài nguyên tương ứng của tài khoản SSO User Account.

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

7

vStorageAPIReadOnlyAccess

VNG Cloud

Policy cung cấp quyền đọc vào mọi tài nguyên vStorage của tài khoản SSO User Account cho Public API.

  • List

    • ListContainers

    • ListObjects

    • ListRegions

    • ListProjects

    • ListProjectMembers

    • ListProjectStatistics

    • SearchContainers

    • ListContainerACLs

    • ListDirectories

    • SearchObjects

    • ListObjectTags

    • ListObjectMetadata

    • ListObjectVersions

  • Read

    • GetContainerInfo

    • GetObjectInfo

    • GetRegionInfo

    • GetUserInfo

    • GetUserUsage

    • GetProjectInfo

    • GetProjectUsage

    • GetProjectTrafficStatistics

    • GetProjectTraffic

    • SearchProjectTrafficInTimeRange

    • SearchProjectTraffic

    • GetProjectQuota

    • GetCurrentProjectRequest

    • GetProjectUsageStatistics

    • GetProjectRequestStatistics

    • GetProjectTrafficSummary

    • GetProjectQuotaStatistics

    • GetContainerURL

    • GetContainerCORS

    • GetContainerPublicAccessInfo

    • GetDirectoryDownloadTempURL

    • GetObjectDownloadTempURL

Tất cả tài nguyên tương ứng của tài khoản SSO User Account.

  • vStorage API

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

8

vStorageClientToolFullAccess

VNG Cloud

Policy cung cấp tất cả quyền truy cập vào mọi tài nguyên vStorage của tài khoản SSO User Account cho 3rd party software.

  • List

    • ListContainers

    • ListObjects

  • Read

    • GetContainerInfo

    • GetObjectInfo

  • Write

    • CreateContainer

    • DeleteContainer

    • DeleteObject

    • CreateObject

Tất cả tài nguyên tương ứng của tài khoản SSO User Account.

  • 3rd party softwares

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

9

vStorageClientToolReadOnlyAccess

VNG Cloud

Policy cung cấp quyền đọc vào mọi tài nguyên vStorage của tài khoản SSO User Account cho 3rd party software.

  • List

    • ListContainers

    • ListObjects

  • Read

    • GetContainerInfo

    • GetObjectInfo

Tất cả tài nguyên tương ứng của tài khoản SSO User Account.

  • 3rd party softwares

  • Service Account

  • S3 key, Swift user

\

Last updated