Features, vStorage Resources, and Access Permissions
vStorage resources that support access permissions:
We provide you with authorized access permission types for various resources, including:
Project
Container
Object
Report
vStorage features and the required permissions
We provide you with three main permission groups (List, Read, Write) with meanings described in the table below:
STT | Features vStorage | Features Description
| Actions | Default Policy | vStorage Resource | Tools | Type of Account | Required conditions | Note |
I | The List permission group includes permissions that allow you to view lists of regions, projects, containers, objects, etc., currently available on the vStorage system. | ||||||||
1 | List Regions | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất tất cả các region mà hệ thống vStorage đang cung cấp. |
|
| None |
|
| None | None |
2 | List Projects | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất tất cả các project. |
|
| None |
|
| None | None |
3 | List Project Members | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất tất cả các thành viên thuộc một project. |
|
| Project |
|
| None | None |
4 | List Project Statistics | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin tổng hợp về hóa đơn và thanh toán của một project. |
|
| Project |
|
| None | None |
5 | List Containers | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API, 3rd party softwares truy xuất tất cả các container của một project. |
|
| Project |
|
| None | None |
6 | List Objects | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API, 3rd party softwares truy xuất tất cả các object của một container. |
|
| Container |
|
| None | None |
7 | Get Disabled Project | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất tất cả các project đang nằm trong Thùng rác. |
|
| None |
|
| None | None |
8 | Search Containers | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện tìm kiếm container thuộc một project. |
|
| Project |
|
| None | None |
9 | List Container ACLs | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin phân quyền truy cập ACLs của một container. |
|
| Container |
|
| None | None |
10 | List Container Lifecycle Rules | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin lifecycle rule của một container. |
|
| Container |
|
| None | None |
11 | List Directories | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API truy xuất tất cả các directory của một container. |
|
| Container |
|
| None | None |
12 | Search Objects | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện tìm kiếm object thuộc một container. |
|
| Container |
|
| None | None |
13 | List Object Tags | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin tag của object. |
|
| Object |
|
| None | None |
14 | List Object Metadata | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin metadata của object. |
|
| Object |
|
| None | None |
15 | List Object Versions | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin phiên bản của object. |
|
| Object |
|
| None | None |
II | The Read permission group includes permissions that allow you to view detailed information about users, projects, containers, objects, etc., currently available on the vStorage system. | ||||||||
1 | Get User Informationrmation | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API truy xuất thông tin của SSO User Account. |
|
| None |
|
| None | None |
2 | Get User Quota Statistics | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin quota thuộc tất cả các project của một SSO User Account. |
|
| None |
|
| None | None |
3 | Get User Request Statistics | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin request thuộc tất cả các project của một SSO User Account. |
|
| None |
|
| None | None |
4 | Get Current Project Request | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin request của một project. |
|
| Project |
|
| None | None |
5 | Get User Traffic Statistics | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin lưu lượng thuộc tất cả các project của một SSO User Account. |
|
| None |
|
| None | None |
6 | Get User Usage | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin usage thuộc tất cả các project của một SSO User Account. |
|
| None |
|
| None | None |
7 | Get User Usage Statistics | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin usage thuộc tất cả các project của một SSO User Account. |
|
| None |
|
| None | None |
8 | Get Region Info | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API truy xuất thông tin region trên hệ thống vStorage. |
|
| None |
|
| None | None |
9 | Get Project Informationrmation | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin chi tiết tất cả các project. |
|
| Project |
|
| None | None |
10 | Get Project IPrangeACLs | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin chi tiết tất cả các IP/ Subnet được thiết lập ở tính năng IP Range ACLs của một project. |
|
| Project |
|
| None | None |
11 | Get Project Quota | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API truy xuất thông tin chi tiết quota của một project trên một tài khoản SSO User Account. |
|
| None |
|
| None | None |
12 | Get Project Quota Statistics | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin quota của một project trên một tài khoản SSO User Account. |
|
| Project |
|
| None | None |
13 | Get Project Request Statistics | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin request của một project trên một tài khoản SSO User Account. |
|
| Project |
|
| None | None |
14 | Get Project Traffic | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin lưu lượng hiện tại của một project trên một tài khoản SSO User Account. |
|
| Project |
|
| None | None |
15 | Get Project Traffic Statistics | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin lưu lượng của một project trên một tài khoản SSO User Account. |
|
| Project |
|
| None | None |
16 | Get Project Traffic Summary | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin tổng lưu lượng của một project trên một tài khoản SSO User Account. |
|
| Project |
|
| None | None |
17 | Get Project URLs | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal truy xuất thông tin URL của một project. |
|
| Project |
|
| None | None |
18 | Get Project Usage | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin usage của một project trên một tài khoản SSO User Account. |
|
| Project |
|
| None | None |
19 | Get Project Usage Statistics | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin tổng usage của một project trên một tài khoản SSO User Account. |
|
| Project |
|
| None | None |
20 | Search Project Traffic | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API thực hiện tìm kiếm theo theo thông tin usage của một project trên một tài khoản SSO User Account. |
|
| Project |
|
| None | None |
21 | Search Project Traffic In Time Range | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage API thực hiện tìm kiếm theo thời gian của một project trên một tài khoản SSO User Account. |
|
| Project |
|
| None | None |
22 | Get Container Informationrmation | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API, 3rd party softwares truy xuất thông tin chi tiết tất cả các container của một project. |
|
| Container |
|
| None | None |
23 | Get Container CORS | Hỗ trợ khi bạn sử dụng vStorage Portal, vStorage API truy xuất thông tin chia sẻ tài nguyên CORS của trên của một container thuộc một project. |
|
| Container |
|
| None | None |
24 | Get Container IPrangeACLs |