Các hành động, tài nguyên và điều kiện cần cho Phân quyền truy cập vServer
VNG Cloud Identity and access management (tiền tố: vIAM) cung cấp các tài nguyên, hành động và ngữ cảnh điều kiện dành riêng cho dịch vụ sau để sử dụng trong chính sách quyền IAM.
STT | Tính năng vServer | Mô tả tính năng | Quyền để thực hiện tính năng (Hành động) | Quyền để thực hiện tính năng (Hành động) | Quyền để thực hiện tính năng (Hành động) | vServer policies cấp quyền | Cấp độ truy cập | Loại tài nguyên (*Bắt buộc) | Điều kiện cần |
STT | Tính năng vServer | Mô tả tính năng | vServer Portal | vServer API | Terraform | vServer policies cấp quyền | Cấp độ truy cập | Loại tài nguyên (*Bắt buộc) | Điều kiện cần |
1 | List Volume Usage | Cấp quyền truy xuất danh sách Volume Usage khi khởi tạo Backup Server |
|
|
|
| List | backup-server |
|
2 | List Backup Server Volumes | Cấp quyền truy xuất danh sách các Volume gắn vào Backup Server để tạo bản sao lưu (Backup) |
|
|
|
| List | backup-server |
|
3 | List Backup Location | Cấp quyền truy xuất danh sách nơi trữ bản sao lưu (Backup) |
|
|
|
| List |
|
|
4 | List Backup Server For Restore | Cấp quyền truy xuất danh sách bản Backup Server có thể sử dụng cho việc phục hồi (Restore) |
|
|
|
| List |
|
|
5 | List VPCs | Cấp quyền truy xuất danh sách các VPCs |
|
|
|
| List | vpc |
|
6 | List Security Groups | Cấp quyền truy xuất danh sách Security Groups |
|
|
|
| List |
|
|
7 | List SSH Keys | Cấp quyền truy xuất danh sách SSH Keys |
|
|
|
| List |
|
|
8 | List Virtual Ip Addresses | Cấp quyền truy xuất danh sách Virtual IP Address |
|
|
|
| List |
|
|
9 | List User Image | Cấp quyền truy xuất danh sách User Image |
|
|
|
| List |
|
|
10 | List Load Balancer Listeners | Cấp quyền truy xuất danh sách Load Balancer Listeners |
|
|
|
| List | load-balancer |
|
11 | List Load Balancer Members | Cấp quyền truy xuất danh sách Load Balancer Members |
|
|
|
| List | load-balancer load-balancer-listener |
|
12 | List Route Table | Cấp quyền truy xuất danh sách Route Table |
|
|
|
| List |
|
|
13 | List Clusters | Cấp quyền truy xuất danh sách Cluster |
|
|
|
| List |
|
|
14 | List Cluster Volumes | Cấp quyền truy xuất danh sách Cluster Volume |
|
|
|
| List | cluster |
|
15 | List Cluster Node Groups | Cấp quyền truy xuất danh sách Cluster Node Group của Cluster |
|
|
|
| List | cluster |
|
16 | List By Status And Resource Type | Cấp quyền nhận dịch vụ người dùng theo trạng thái và loại tài nguyên. |
|
|
|
| List |
|
|
17 | List Backup Server | Cấp quyền truy xuất danh sách Server |
|
|
|
| List |
|
|
18 | Update Backup Server Volumes | Cấp quyền cập nhật thêm hoặc bớt Volume gắn với Backup Server |
|
|
|
| List | backup-server |
|
19 | List Backup Server Histories | Cấp quyền truy xuất lịch sử Backup Server |
|
|
|
| List |
|
|
20 | List Volumes | Cấp quyền truy xuất danh sách Volumes |
|
|
|
| List |
|
|
21 | List Subnets | Cấp quyền truy xuất danh sách Subnets của Networks |
|
|
|
| List | vpc |
|
22 | List Security Group Rules | Cấp quyền truy xuất quy tắc nhóm bảo mật theo Id nhóm bảo mật. |
|
|
|
| List | secgroup |
|
23 | List Floating Ips | Cấp quyền truy xuất danh sách Floating Ips |
|
|
|
| List |
|
|
24 | List Address Pairs | Cấp quyền truy xuất danh sách Address Pair của Virtual IP Address. |
|
|
|
| List | virtual-ip-address |
|
25 | List Volume History | Cấp quyền truy xuất danh sách Hoạt động lịch sử của một tập theo Volume ID |
|
|
|
| List | volume |
|
26 | List Load Balancer L7Policy | Cấp quyền để tải List Balancer L7Policy theo Id List Balancer. |
|